Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00065 CAD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00064 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00064 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00063 CAD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00062 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00062 CAD |
MMK | CAD |
1 | 0.00065 |
5 | 0.0032 |
10 | 0.0065 |
20 | 0.013 |
50 | 0.032 |
100 | 0.065 |
250 | 0.16 |
500 | 0.32 |
1000 | 0.65 |
CAD | MMK |
1 | 1538.84 |
5 | 7694.23 |
10 | 15388.46 |
20 | 30776.92 |
50 | 76942.32 |
100 | 153884.64 |
250 | 384711.61 |
500 | 769423.22 |
1000 | 1538846.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.