Tỷ giá hối đoái MMK/CAD 0.00068768 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00069 CAD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00068 CAD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00067 CAD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00067 CAD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00066 CAD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00065 CAD |
MMK | CAD |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.69 |
CAD | MMK |
1 | 1454.17 |
5 | 7270.85 |
10 | 14541.71 |
20 | 29083.43 |
50 | 72708.57 |
100 | 145417.15 |
250 | 363542.87 |
500 | 727085.75 |
1000 | 1454171.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.