Tỷ giá hối đoái MMK/CNY 0.0034591 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0035 CNY |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0034 CNY |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0034 CNY |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0034 CNY |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0033 CNY |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0033 CNY |
MMK | CNY |
1 | 0.0035 |
5 | 0.017 |
10 | 0.035 |
20 | 0.069 |
50 | 0.17 |
100 | 0.35 |
250 | 0.86 |
500 | 1.72 |
1000 | 3.45 |
CNY | MMK |
1 | 289.09 |
5 | 1445.46 |
10 | 2890.93 |
20 | 5781.87 |
50 | 14454.67 |
100 | 28909.35 |
250 | 72273.39 |
500 | 144546.79 |
1000 | 289093.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.