Tỷ giá hối đoái MMK/CUP 0.012622 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.013 CUP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.012 CUP |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.012 CUP |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.012 CUP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.012 CUP |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.012 CUP |
MMK | CUP |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.26 |
250 | 3.15 |
500 | 6.31 |
1000 | 12.62 |
CUP | MMK |
1 | 79.22 |
5 | 396.13 |
10 | 792.27 |
20 | 1584.54 |
50 | 3961.35 |
100 | 7922.7 |
250 | 19806.77 |
500 | 39613.54 |
1000 | 79227.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.