Tỷ giá hối đoái MMK/DJF 0.084788 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.085 DJF |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.084 DJF |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.083 DJF |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.082 DJF |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.081 DJF |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.081 DJF |
MMK | DJF |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.23 |
100 | 8.47 |
250 | 21.19 |
500 | 42.39 |
1000 | 84.78 |
DJF | MMK |
1 | 11.79 |
5 | 58.97 |
10 | 117.94 |
20 | 235.88 |
50 | 589.7 |
100 | 1179.4 |
250 | 2948.51 |
500 | 5897.03 |
1000 | 11794.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.