Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.055 DJF |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.054 DJF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.054 DJF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.053 DJF |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.053 DJF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.052 DJF |
MMK | DJF |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.74 |
100 | 5.48 |
250 | 13.7 |
500 | 27.4 |
1000 | 54.81 |
DJF | MMK |
1 | 18.24 |
5 | 91.21 |
10 | 182.43 |
20 | 364.87 |
50 | 912.18 |
100 | 1824.37 |
250 | 4560.93 |
500 | 9121.86 |
1000 | 18243.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc DJF ( Franc Djibouti ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.