Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.028 DOP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.028 DOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.027 DOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.027 DOP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.027 DOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.027 DOP |
MMK | DOP |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.39 |
100 | 2.79 |
250 | 6.97 |
500 | 13.95 |
1000 | 27.91 |
DOP | MMK |
1 | 35.82 |
5 | 179.11 |
10 | 358.22 |
20 | 716.45 |
50 | 1791.14 |
100 | 3582.28 |
250 | 8955.71 |
500 | 17911.43 |
1000 | 35822.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc DOP ( Peso Dominica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.