Chuyển đổi Kyat Myanma sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MMK sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MMK đến EUR

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái MMK/EUR 0.00030101 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-eur?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where MMK is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngEUR
0%1 MMK0.0 MMK0.00030 EUR
1%1 MMK0.010 MMK0.00030 EUR
2%1 MMK0.020 MMK0.00029 EUR
3%1 MMK0.030 MMK0.00029 EUR
4%1 MMK0.040 MMK0.00029 EUR
5%1 MMK0.050 MMK0.00029 EUR

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Euro

MMKEUR
10.00030
50.0015
100.0030
200.0060
500.015
1000.030
2500.075
5000.15
10000.30

Chuyển đổi Euro thành Kyat Myanma

EURMMK
13322.17
516610.89
1033221.78
2066443.56
50166108.92
100332217.84
250830544.61
5001661089.22
10003322178.45

Thông tin thêm về MMK hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ