Tỷ giá hối đoái MMK/FJD 0.0010943 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0011 FJD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0011 FJD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0011 FJD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0011 FJD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0011 FJD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0010 FJD |
MMK | FJD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.09 |
FJD | MMK |
1 | 913.78 |
5 | 4568.92 |
10 | 9137.85 |
20 | 18275.71 |
50 | 45689.29 |
100 | 91378.59 |
250 | 228446.49 |
500 | 456892.99 |
1000 | 913785.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.