Tỷ giá hối đoái MMK/GGP 0.00036744 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00037 GGP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00036 GGP |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00036 GGP |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00036 GGP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00035 GGP |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00035 GGP |
MMK | GGP |
1 | 0.00037 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0037 |
20 | 0.0073 |
50 | 0.018 |
100 | 0.037 |
250 | 0.092 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.37 |
GGP | MMK |
1 | 2721.5 |
5 | 13607.53 |
10 | 27215.06 |
20 | 54430.13 |
50 | 136075.32 |
100 | 272150.65 |
250 | 680376.63 |
500 | 1360753.27 |
1000 | 2721506.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.