Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00024 GGP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00024 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00024 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00024 GGP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00023 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00023 GGP |
MMK | GGP |
1 | 0.00024 |
5 | 0.0012 |
10 | 0.0024 |
20 | 0.0049 |
50 | 0.012 |
100 | 0.024 |
250 | 0.061 |
500 | 0.12 |
1000 | 0.24 |
GGP | MMK |
1 | 4114.9 |
5 | 20574.5 |
10 | 41149 |
20 | 82298.01 |
50 | 205745.02 |
100 | 411490.05 |
250 | 1028725.14 |
500 | 2057450.29 |
1000 | 4114900.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.