Tỷ giá hối đoái MMK/GHS 0.0052875 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0053 GHS |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0052 GHS |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0052 GHS |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0051 GHS |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0051 GHS |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0050 GHS |
MMK | GHS |
1 | 0.0053 |
5 | 0.026 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.26 |
100 | 0.53 |
250 | 1.32 |
500 | 2.64 |
1000 | 5.28 |
GHS | MMK |
1 | 189.12 |
5 | 945.62 |
10 | 1891.25 |
20 | 3782.51 |
50 | 9456.28 |
100 | 18912.56 |
250 | 47281.42 |
500 | 94562.84 |
1000 | 189125.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.