Tỷ giá hối đoái MMK/GHS 0.0059251 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0059 GHS |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0059 GHS |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0058 GHS |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0057 GHS |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0057 GHS |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0056 GHS |
MMK | GHS |
1 | 0.0059 |
5 | 0.030 |
10 | 0.059 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.59 |
250 | 1.48 |
500 | 2.96 |
1000 | 5.92 |
GHS | MMK |
1 | 168.77 |
5 | 843.87 |
10 | 1687.74 |
20 | 3375.49 |
50 | 8438.73 |
100 | 16877.47 |
250 | 42193.67 |
500 | 84387.35 |
1000 | 168774.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.