Tỷ giá hối đoái MMK/GHS 0.0050750 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0051 GHS |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0050 GHS |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0050 GHS |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0049 GHS |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0049 GHS |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0048 GHS |
MMK | GHS |
1 | 0.0051 |
5 | 0.025 |
10 | 0.051 |
20 | 0.10 |
50 | 0.25 |
100 | 0.51 |
250 | 1.26 |
500 | 2.53 |
1000 | 5.07 |
GHS | MMK |
1 | 197.04 |
5 | 985.22 |
10 | 1970.44 |
20 | 3940.89 |
50 | 9852.23 |
100 | 19704.47 |
250 | 49261.17 |
500 | 98522.35 |
1000 | 197044.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.