Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.032 GMD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.032 GMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.032 GMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.031 GMD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.031 GMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.031 GMD |
MMK | GMD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.61 |
100 | 3.22 |
250 | 8.06 |
500 | 16.13 |
1000 | 32.26 |
GMD | MMK |
1 | 30.99 |
5 | 154.96 |
10 | 309.93 |
20 | 619.86 |
50 | 1549.66 |
100 | 3099.32 |
250 | 7748.31 |
500 | 15496.63 |
1000 | 30993.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc GMD ( Dalasi Gambia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.