Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0037 GTQ |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0037 GTQ |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0036 GTQ |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0036 GTQ |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0036 GTQ |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0035 GTQ |
MMK | GTQ |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.85 |
1000 | 3.7 |
GTQ | MMK |
1 | 270 |
5 | 1350.01 |
10 | 2700.02 |
20 | 5400.04 |
50 | 13500.11 |
100 | 27000.23 |
250 | 67500.59 |
500 | 135001.19 |
1000 | 270002.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc GTQ ( Quetzal Guatemala ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.