Tỷ giá hối đoái MMK/HNL 0.012104 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.012 HNL |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.012 HNL |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.012 HNL |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.012 HNL |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.012 HNL |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.011 HNL |
MMK | HNL |
1 | 0.012 |
5 | 0.061 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.61 |
100 | 1.21 |
250 | 3.02 |
500 | 6.05 |
1000 | 12.1 |
HNL | MMK |
1 | 82.61 |
5 | 413.09 |
10 | 826.18 |
20 | 1652.36 |
50 | 4130.92 |
100 | 8261.84 |
250 | 20654.6 |
500 | 41309.21 |
1000 | 82618.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.