Tỷ giá hối đoái MMK/JMD 0.074566 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.075 JMD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.074 JMD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.073 JMD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.072 JMD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.072 JMD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.071 JMD |
MMK | JMD |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.72 |
100 | 7.45 |
250 | 18.64 |
500 | 37.28 |
1000 | 74.56 |
JMD | MMK |
1 | 13.41 |
5 | 67.05 |
10 | 134.1 |
20 | 268.21 |
50 | 670.54 |
100 | 1341.09 |
250 | 3352.74 |
500 | 6705.49 |
1000 | 13410.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.