Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.075 JPY |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.074 JPY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.073 JPY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.072 JPY |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.072 JPY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.071 JPY |
MMK | JPY |
1 | 0.075 |
5 | 0.37 |
10 | 0.75 |
20 | 1.49 |
50 | 3.72 |
100 | 7.45 |
250 | 18.64 |
500 | 37.29 |
1000 | 74.59 |
JPY | MMK |
1 | 13.4 |
5 | 67.03 |
10 | 134.06 |
20 | 268.12 |
50 | 670.3 |
100 | 1340.6 |
250 | 3351.5 |
500 | 6703 |
1000 | 13406.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc JPY ( Yên Nhật ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.