Tỷ giá hối đoái MMK/JPY 0.068443 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.068 JPY |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.068 JPY |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.067 JPY |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.066 JPY |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.066 JPY |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.065 JPY |
MMK | JPY |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.42 |
100 | 6.84 |
250 | 17.11 |
500 | 34.22 |
1000 | 68.44 |
JPY | MMK |
1 | 14.61 |
5 | 73.05 |
10 | 146.1 |
20 | 292.21 |
50 | 730.53 |
100 | 1461.07 |
250 | 3652.68 |
500 | 7305.36 |
1000 | 14610.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.