Valuta Ex Logo

MMK đến KES

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái MMK/KES 0.061676 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-kes?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where MMK is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngKES
0%1 MMK0.0 MMK0.062 KES
1%1 MMK0.010 MMK0.061 KES
2%1 MMK0.020 MMK0.060 KES
3%1 MMK0.030 MMK0.060 KES
4%1 MMK0.040 MMK0.059 KES
5%1 MMK0.050 MMK0.059 KES

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Shilling Kenya

MMKKES
10.062
50.31
100.62
201.23
503.08
1006.16
25015.41
50030.83
100061.67

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Kyat Myanma

KESMMK
116.21
581.06
10162.13
20324.27
50810.69
1001621.38
2504053.47
5008106.94
100016213.88

Thông tin thêm về MMK hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ