Chuyển đổi Kyat Myanma sang Đô la Quần đảo Cayman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MMK sang KYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MMK đến KYD

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái MMK/KYD 0.00025611 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-kyd?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where MMK is usedcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngKYD
0%1 MMK0.0 MMK0.00026 KYD
1%1 MMK0.010 MMK0.00025 KYD
2%1 MMK0.020 MMK0.00025 KYD
3%1 MMK0.030 MMK0.00025 KYD
4%1 MMK0.040 MMK0.00025 KYD
5%1 MMK0.050 MMK0.00024 KYD

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Đô la Quần đảo Cayman

MMKKYD
10.00026
50.0013
100.0026
200.0051
500.013
1000.026
2500.064
5000.13
10000.26

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Kyat Myanma

KYDMMK
13904.5
519522.51
1039045.03
2078090.06
50195225.16
100390450.32
250976125.8
5001952251.6
10003904503.2

Thông tin thêm về MMK hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ