Tỷ giá hối đoái MMK/KYD 0.00039765 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00040 KYD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00039 KYD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00039 KYD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00039 KYD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00038 KYD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00038 KYD |
MMK | KYD |
1 | 0.00040 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0040 |
20 | 0.0080 |
50 | 0.020 |
100 | 0.040 |
250 | 0.099 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.40 |
KYD | MMK |
1 | 2514.79 |
5 | 12573.97 |
10 | 25147.94 |
20 | 50295.89 |
50 | 125739.72 |
100 | 251479.45 |
250 | 628698.63 |
500 | 1257397.26 |
1000 | 2514794.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.