Tỷ giá hối đoái MMK/MDL 0.0086565 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0087 MDL |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0086 MDL |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0085 MDL |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0084 MDL |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0083 MDL |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0082 MDL |
MMK | MDL |
1 | 0.0087 |
5 | 0.043 |
10 | 0.087 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.87 |
250 | 2.16 |
500 | 4.32 |
1000 | 8.65 |
MDL | MMK |
1 | 115.51 |
5 | 577.59 |
10 | 1155.19 |
20 | 2310.39 |
50 | 5775.97 |
100 | 11551.95 |
250 | 28879.87 |
500 | 57759.75 |
1000 | 115519.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.