Tỷ giá hối đoái MMK/MDL 0.0080222 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0080 MDL |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0079 MDL |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0079 MDL |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0078 MDL |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0077 MDL |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0076 MDL |
MMK | MDL |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 2 |
500 | 4.01 |
1000 | 8.02 |
MDL | MMK |
1 | 124.65 |
5 | 623.27 |
10 | 1246.54 |
20 | 2493.08 |
50 | 6232.72 |
100 | 12465.44 |
250 | 31163.6 |
500 | 62327.21 |
1000 | 124654.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.