Chuyển đổi Kyat Myanma sang Ariary Malagasy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MMK sang MGA - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MMK đến MGA

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái MMK/MGA 1.44 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-mga?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where MMK is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngMGA
0%1 MMK0.0 MMK1.44 MGA
1%1 MMK0.010 MMK1.42 MGA
2%1 MMK0.020 MMK1.41 MGA
3%1 MMK0.030 MMK1.4 MGA
4%1 MMK0.040 MMK1.38 MGA
5%1 MMK0.050 MMK1.37 MGA

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Ariary Malagasy

MMKMGA
11.44
57.21
1014.43
2028.87
5072.19
100144.39
250360.99
500721.99
10001443.98

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Kyat Myanma

MGAMMK
10.69
53.46
106.92
2013.85
5034.62
10069.25
250173.13
500346.26
1000692.52

Thông tin thêm về MMK hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ