Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0025 MOP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0024 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0024 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0024 MOP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0024 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0023 MOP |
MMK | MOP |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.62 |
500 | 1.23 |
1000 | 2.46 |
MOP | MMK |
1 | 405.2 |
5 | 2026.01 |
10 | 4052.02 |
20 | 8104.05 |
50 | 20260.13 |
100 | 40520.27 |
250 | 101300.68 |
500 | 202601.37 |
1000 | 405202.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.