Tỷ giá hối đoái MMK/MUR 0.021512 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.022 MUR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.021 MUR |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.021 MUR |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.021 MUR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.021 MUR |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.020 MUR |
MMK | MUR |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.15 |
250 | 5.37 |
500 | 10.75 |
1000 | 21.51 |
MUR | MMK |
1 | 46.48 |
5 | 232.42 |
10 | 464.84 |
20 | 929.69 |
50 | 2324.24 |
100 | 4648.48 |
250 | 11621.21 |
500 | 23242.43 |
1000 | 46484.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.