Tỷ giá hối đoái MMK/MYR 0.0021186 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0021 MYR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0021 MYR |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0021 MYR |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0021 MYR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0020 MYR |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0020 MYR |
MMK | MYR |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.11 |
MYR | MMK |
1 | 472 |
5 | 2360.04 |
10 | 4720.08 |
20 | 9440.16 |
50 | 23600.4 |
100 | 47200.8 |
250 | 118002 |
500 | 236004.01 |
1000 | 472008.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.