Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0014 MYR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0014 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0013 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0013 MYR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0013 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0013 MYR |
MMK | MYR |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.028 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.37 |
MYR | MMK |
1 | 726.93 |
5 | 3634.66 |
10 | 7269.32 |
20 | 14538.64 |
50 | 36346.6 |
100 | 72693.21 |
250 | 181733.02 |
500 | 363466.05 |
1000 | 726932.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.