Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.011 NIO |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.011 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.011 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.011 NIO |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.011 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.011 NIO |
MMK | NIO |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.83 |
500 | 5.66 |
1000 | 11.32 |
NIO | MMK |
1 | 88.27 |
5 | 441.37 |
10 | 882.75 |
20 | 1765.51 |
50 | 4413.79 |
100 | 8827.59 |
250 | 22068.99 |
500 | 44137.99 |
1000 | 88275.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.