Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.063 NPR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.063 NPR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.062 NPR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.062 NPR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.061 NPR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.060 NPR |
MMK | NPR |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.17 |
100 | 6.34 |
250 | 15.87 |
500 | 31.74 |
1000 | 63.48 |
NPR | MMK |
1 | 15.75 |
5 | 78.76 |
10 | 157.52 |
20 | 315.04 |
50 | 787.6 |
100 | 1575.2 |
250 | 3938 |
500 | 7876 |
1000 | 15752.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc NPR ( Rupee Nepal ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.