Tỷ giá hối đoái MMK/OMR 0.00018338 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00018 OMR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00018 OMR |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00018 OMR |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00018 OMR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00018 OMR |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00017 OMR |
MMK | OMR |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00092 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0092 |
100 | 0.018 |
250 | 0.046 |
500 | 0.092 |
1000 | 0.18 |
OMR | MMK |
1 | 5453.29 |
5 | 27266.45 |
10 | 54532.9 |
20 | 109065.81 |
50 | 272664.53 |
100 | 545329.07 |
250 | 1363322.68 |
500 | 2726645.36 |
1000 | 5453290.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.