Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00018 OMR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00018 OMR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00018 OMR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00018 OMR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00018 OMR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00017 OMR |
MMK | OMR |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00091 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0091 |
100 | 0.018 |
250 | 0.046 |
500 | 0.091 |
1000 | 0.18 |
OMR | MMK |
1 | 5472.99 |
5 | 27364.95 |
10 | 54729.91 |
20 | 109459.82 |
50 | 273649.55 |
100 | 547299.11 |
250 | 1368247.79 |
500 | 2736495.58 |
1000 | 5472991.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc OMR ( Rial Oman ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.