Tỷ giá hối đoái MMK/PAB 0.00047644 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00048 PAB |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00047 PAB |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00047 PAB |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00046 PAB |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00046 PAB |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00045 PAB |
MMK | PAB |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0095 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
PAB | MMK |
1 | 2098.88 |
5 | 10494.42 |
10 | 20988.85 |
20 | 41977.71 |
50 | 104944.28 |
100 | 209888.57 |
250 | 524721.42 |
500 | 1049442.85 |
1000 | 2098885.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.