Tỷ giá hối đoái MMK/PEN 0.0017426 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0017 PEN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0017 PEN |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0017 PEN |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0017 PEN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0017 PEN |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0017 PEN |
MMK | PEN |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0087 |
10 | 0.017 |
20 | 0.035 |
50 | 0.087 |
100 | 0.17 |
250 | 0.44 |
500 | 0.87 |
1000 | 1.74 |
PEN | MMK |
1 | 573.85 |
5 | 2869.28 |
10 | 5738.56 |
20 | 11477.12 |
50 | 28692.8 |
100 | 57385.6 |
250 | 143464.01 |
500 | 286928.03 |
1000 | 573856.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.