Tỷ giá hối đoái MMK/PGK 0.0019571 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0020 PGK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0019 PGK |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0019 PGK |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0019 PGK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0019 PGK |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0019 PGK |
MMK | PGK |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0098 |
10 | 0.020 |
20 | 0.039 |
50 | 0.098 |
100 | 0.20 |
250 | 0.49 |
500 | 0.98 |
1000 | 1.95 |
PGK | MMK |
1 | 510.95 |
5 | 2554.79 |
10 | 5109.59 |
20 | 10219.18 |
50 | 25547.95 |
100 | 51095.91 |
250 | 127739.79 |
500 | 255479.59 |
1000 | 510959.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.