Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0018 PGK |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0018 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0018 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0018 PGK |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0018 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0017 PGK |
MMK | PGK |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0092 |
10 | 0.018 |
20 | 0.037 |
50 | 0.092 |
100 | 0.18 |
250 | 0.46 |
500 | 0.92 |
1000 | 1.83 |
PGK | MMK |
1 | 544.04 |
5 | 2720.23 |
10 | 5440.47 |
20 | 10880.94 |
50 | 27202.36 |
100 | 54404.73 |
250 | 136011.83 |
500 | 272023.66 |
1000 | 544047.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.