Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.018 PHP |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.018 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.018 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.018 PHP |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.017 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.017 PHP |
MMK | PHP |
1 | 0.018 |
5 | 0.091 |
10 | 0.18 |
20 | 0.36 |
50 | 0.91 |
100 | 1.81 |
250 | 4.53 |
500 | 9.07 |
1000 | 18.14 |
PHP | MMK |
1 | 55.1 |
5 | 275.53 |
10 | 551.07 |
20 | 1102.14 |
50 | 2755.35 |
100 | 5510.71 |
250 | 13776.78 |
500 | 27553.56 |
1000 | 55107.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.