Tỷ giá hối đoái MMK/RSD 0.051523 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.052 RSD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.051 RSD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.050 RSD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.050 RSD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.049 RSD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.049 RSD |
MMK | RSD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.57 |
100 | 5.15 |
250 | 12.88 |
500 | 25.76 |
1000 | 51.52 |
RSD | MMK |
1 | 19.4 |
5 | 97.04 |
10 | 194.08 |
20 | 388.17 |
50 | 970.43 |
100 | 1940.87 |
250 | 4852.19 |
500 | 9704.38 |
1000 | 19408.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.