Valuta Ex Logo

MMK đến SAR

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái MMK/SAR 0.0017868 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-sar?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where MMK is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngSAR
0%1 MMK0.0 MMK0.0018 SAR
1%1 MMK0.010 MMK0.0018 SAR
2%1 MMK0.020 MMK0.0018 SAR
3%1 MMK0.030 MMK0.0017 SAR
4%1 MMK0.040 MMK0.0017 SAR
5%1 MMK0.050 MMK0.0017 SAR

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Riyal Ả Rập Xê-út

MMKSAR
10.0018
50.0089
100.018
200.036
500.089
1000.18
2500.45
5000.89
10001.78

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Kyat Myanma

SARMMK
1559.64
52798.22
105596.44
2011192.89
5027982.22
10055964.45
250139911.12
500279822.25
1000559644.5

Thông tin thêm về MMK hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ