Tỷ giá hối đoái MMK/SAR 0.0017868 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0018 SAR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0018 SAR |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0018 SAR |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0017 SAR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0017 SAR |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0017 SAR |
MMK | SAR |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0089 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.089 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.89 |
1000 | 1.78 |
SAR | MMK |
1 | 559.64 |
5 | 2798.22 |
10 | 5596.44 |
20 | 11192.89 |
50 | 27982.22 |
100 | 55964.45 |
250 | 139911.12 |
500 | 279822.25 |
1000 | 559644.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.