Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0026 SBD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0025 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0025 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0025 SBD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0025 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0024 SBD |
MMK | SBD |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.28 |
1000 | 2.57 |
SBD | MMK |
1 | 388.71 |
5 | 1943.59 |
10 | 3887.19 |
20 | 7774.39 |
50 | 19435.99 |
100 | 38871.98 |
250 | 97179.96 |
500 | 194359.93 |
1000 | 388719.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.