Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0040 SBD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0040 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0040 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0039 SBD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0039 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0038 SBD |
MMK | SBD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1 |
500 | 2.01 |
1000 | 4.03 |
SBD | MMK |
1 | 248.08 |
5 | 1240.43 |
10 | 2480.87 |
20 | 4961.74 |
50 | 12404.36 |
100 | 24808.73 |
250 | 62021.83 |
500 | 124043.67 |
1000 | 248087.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.