Tỷ giá hối đoái MMK/SCR 0.0068711 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0069 SCR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0068 SCR |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0067 SCR |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0067 SCR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0066 SCR |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0065 SCR |
MMK | SCR |
1 | 0.0069 |
5 | 0.034 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.69 |
250 | 1.71 |
500 | 3.43 |
1000 | 6.87 |
SCR | MMK |
1 | 145.53 |
5 | 727.68 |
10 | 1455.36 |
20 | 2910.73 |
50 | 7276.84 |
100 | 14553.69 |
250 | 36384.23 |
500 | 72768.47 |
1000 | 145536.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.