Tỷ giá hối đoái MMK/SCR 0.0064472 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SCR |
| 0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0064 SCR |
| 1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0064 SCR |
| 2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0063 SCR |
| 3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0063 SCR |
| 4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0062 SCR |
| 5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0061 SCR |
| MMK | SCR |
| 1 | 0.0064 |
| 5 | 0.032 |
| 10 | 0.064 |
| 20 | 0.13 |
| 50 | 0.32 |
| 100 | 0.64 |
| 250 | 1.61 |
| 500 | 3.22 |
| 1000 | 6.44 |
| SCR | MMK |
| 1 | 155.1 |
| 5 | 775.53 |
| 10 | 1551.06 |
| 20 | 3102.13 |
| 50 | 7755.33 |
| 100 | 15510.67 |
| 250 | 38776.69 |
| 500 | 77553.38 |
| 1000 | 155106.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.