Valuta Ex Logo

MMK đến SDG

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái MMK/SDG 0.28633 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-sdg?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where MMK is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngSDG
0%1 MMK0.0 MMK0.29 SDG
1%1 MMK0.010 MMK0.28 SDG
2%1 MMK0.020 MMK0.28 SDG
3%1 MMK0.030 MMK0.28 SDG
4%1 MMK0.040 MMK0.27 SDG
5%1 MMK0.050 MMK0.27 SDG

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Bảng Sudan

MMKSDG
10.29
51.43
102.86
205.72
5014.31
10028.63
25071.58
500143.16
1000286.32

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Kyat Myanma

SDGMMK
13.49
517.46
1034.92
2069.85
50174.62
100349.25
250873.13
5001746.26
10003492.52

Thông tin thêm về MMK hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ