Tỷ giá hối đoái MMK/SVC 0.0041227 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0041 SVC |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0041 SVC |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0040 SVC |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0040 SVC |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0040 SVC |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0039 SVC |
MMK | SVC |
1 | 0.0041 |
5 | 0.021 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.21 |
100 | 0.41 |
250 | 1.03 |
500 | 2.06 |
1000 | 4.12 |
SVC | MMK |
1 | 242.56 |
5 | 1212.8 |
10 | 2425.6 |
20 | 4851.2 |
50 | 12128 |
100 | 24256 |
250 | 60640 |
500 | 121280.01 |
1000 | 242560.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.