Tỷ giá hối đoái MMK/THB 0.014982 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | THB |
| 0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.015 THB |
| 1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.015 THB |
| 2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.015 THB |
| 3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.015 THB |
| 4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.014 THB |
| 5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.014 THB |
| MMK | THB |
| 1 | 0.015 |
| 5 | 0.075 |
| 10 | 0.15 |
| 20 | 0.30 |
| 50 | 0.75 |
| 100 | 1.49 |
| 250 | 3.74 |
| 500 | 7.49 |
| 1000 | 14.98 |
| THB | MMK |
| 1 | 66.74 |
| 5 | 333.72 |
| 10 | 667.45 |
| 20 | 1334.91 |
| 50 | 3337.29 |
| 100 | 6674.58 |
| 250 | 16686.45 |
| 500 | 33372.91 |
| 1000 | 66745.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.