Tỷ giá hối đoái MMK/THB 0.016061 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.016 THB |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.016 THB |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.016 THB |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.016 THB |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.015 THB |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.015 THB |
MMK | THB |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.6 |
250 | 4.01 |
500 | 8.03 |
1000 | 16.06 |
THB | MMK |
1 | 62.26 |
5 | 311.31 |
10 | 622.63 |
20 | 1245.26 |
50 | 3113.15 |
100 | 6226.3 |
250 | 15565.75 |
500 | 31131.51 |
1000 | 62263.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.