Tỷ giá hối đoái MMK/TJS 0.0051761 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0052 TJS |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0051 TJS |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0051 TJS |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0050 TJS |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0050 TJS |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0049 TJS |
MMK | TJS |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.29 |
500 | 2.58 |
1000 | 5.17 |
TJS | MMK |
1 | 193.19 |
5 | 965.98 |
10 | 1931.96 |
20 | 3863.92 |
50 | 9659.81 |
100 | 19319.62 |
250 | 48299.05 |
500 | 96598.1 |
1000 | 193196.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.