Tỷ giá hối đoái MMK/TJS 0.0048745 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0049 TJS |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0048 TJS |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0048 TJS |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0047 TJS |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0047 TJS |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0046 TJS |
MMK | TJS |
1 | 0.0049 |
5 | 0.024 |
10 | 0.049 |
20 | 0.097 |
50 | 0.24 |
100 | 0.49 |
250 | 1.21 |
500 | 2.43 |
1000 | 4.87 |
TJS | MMK |
1 | 205.15 |
5 | 1025.75 |
10 | 2051.5 |
20 | 4103.01 |
50 | 10257.53 |
100 | 20515.07 |
250 | 51287.68 |
500 | 102575.37 |
1000 | 205150.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.