Tỷ giá hối đoái MMK/TMT 0.0016665 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0017 TMT |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0016 TMT |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0016 TMT |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0016 TMT |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0016 TMT |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0016 TMT |
MMK | TMT |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.66 |
TMT | MMK |
1 | 600.05 |
5 | 3000.25 |
10 | 6000.51 |
20 | 12001.02 |
50 | 30002.55 |
100 | 60005.1 |
250 | 150012.76 |
500 | 300025.52 |
1000 | 600051.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.