Tỷ giá hối đoái MMK/TND 0.0014710 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0015 TND |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0015 TND |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0014 TND |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0014 TND |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0014 TND |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0014 TND |
MMK | TND |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0074 |
10 | 0.015 |
20 | 0.029 |
50 | 0.074 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.74 |
1000 | 1.47 |
TND | MMK |
1 | 679.79 |
5 | 3398.98 |
10 | 6797.97 |
20 | 13595.95 |
50 | 33989.89 |
100 | 67979.78 |
250 | 169949.46 |
500 | 339898.92 |
1000 | 679797.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.