Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.015 TWD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.015 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.015 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.015 TWD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.015 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.015 TWD |
MMK | TWD |
1 | 0.015 |
5 | 0.077 |
10 | 0.15 |
20 | 0.31 |
50 | 0.77 |
100 | 1.54 |
250 | 3.86 |
500 | 7.72 |
1000 | 15.44 |
TWD | MMK |
1 | 64.76 |
5 | 323.81 |
10 | 647.63 |
20 | 1295.27 |
50 | 3238.19 |
100 | 6476.38 |
250 | 16190.95 |
500 | 32381.91 |
1000 | 64763.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.