Tỷ giá hối đoái MMK/TWD 0.014277 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.014 TWD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.014 TWD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.014 TWD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.014 TWD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.014 TWD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.014 TWD |
MMK | TWD |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.71 |
100 | 1.42 |
250 | 3.56 |
500 | 7.13 |
1000 | 14.27 |
TWD | MMK |
1 | 70.04 |
5 | 350.2 |
10 | 700.41 |
20 | 1400.82 |
50 | 3502.05 |
100 | 7004.1 |
250 | 17510.26 |
500 | 35020.53 |
1000 | 70041.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.