Tỷ giá hối đoái MMK/UYU 0.019261 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.019 UYU |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.019 UYU |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.019 UYU |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.019 UYU |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.018 UYU |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.018 UYU |
MMK | UYU |
1 | 0.019 |
5 | 0.096 |
10 | 0.19 |
20 | 0.39 |
50 | 0.96 |
100 | 1.92 |
250 | 4.81 |
500 | 9.63 |
1000 | 19.26 |
UYU | MMK |
1 | 51.91 |
5 | 259.59 |
10 | 519.19 |
20 | 1038.38 |
50 | 2595.96 |
100 | 5191.93 |
250 | 12979.83 |
500 | 25959.66 |
1000 | 51919.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.