Tỷ giá hối đoái MMK/UYU 0.020292 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.020 UYU |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.020 UYU |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.020 UYU |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.020 UYU |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.019 UYU |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.019 UYU |
MMK | UYU |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.41 |
50 | 1.01 |
100 | 2.02 |
250 | 5.07 |
500 | 10.14 |
1000 | 20.29 |
UYU | MMK |
1 | 49.27 |
5 | 246.39 |
10 | 492.79 |
20 | 985.58 |
50 | 2463.96 |
100 | 4927.93 |
250 | 12319.84 |
500 | 24639.68 |
1000 | 49279.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.