Tỷ giá hối đoái MMK/WST 0.0013396 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0013 WST |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0013 WST |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0013 WST |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0013 WST |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0013 WST |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0013 WST |
MMK | WST |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0067 |
10 | 0.013 |
20 | 0.027 |
50 | 0.067 |
100 | 0.13 |
250 | 0.33 |
500 | 0.67 |
1000 | 1.33 |
WST | MMK |
1 | 746.51 |
5 | 3732.59 |
10 | 7465.18 |
20 | 14930.37 |
50 | 37325.94 |
100 | 74651.88 |
250 | 186629.7 |
500 | 373259.4 |
1000 | 746518.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.