Tỷ giá hối đoái MMK/XAG 0.0000091501 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0000092 XAG |
| 1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0000091 XAG |
| 2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0000090 XAG |
| 3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0000089 XAG |
| 4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0000088 XAG |
| 5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0000087 XAG |
| MMK | XAG |
| 1 | 0.0000092 |
| 5 | 0.000046 |
| 10 | 0.000092 |
| 20 | 0.00018 |
| 50 | 0.00046 |
| 100 | 0.00092 |
| 250 | 0.0023 |
| 500 | 0.0046 |
| 1000 | 0.0092 |
| XAG | MMK |
| 1 | 109288.94 |
| 5 | 546444.73 |
| 10 | 1092889.46 |
| 20 | 2185778.92 |
| 50 | 5464447.31 |
| 100 | 10928894.63 |
| 250 | 27322236.59 |
| 500 | 54644473.19 |
| 1000 | 109288946.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.