Chuyển đổi Kyat Myanma sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MMK sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MMK đến XPF

Chuyển đổi Kyat Myanma (MMK) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái MMK/XPF 0.035238 đã cập nhật 40 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mmk-to-xpf?amount=1

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where MMK is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kyat Myanma với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMMKPhí chuyển nhượngXPF
0%1 MMK0.0 MMK0.035 XPF
1%1 MMK0.010 MMK0.035 XPF
2%1 MMK0.020 MMK0.035 XPF
3%1 MMK0.030 MMK0.034 XPF
4%1 MMK0.040 MMK0.034 XPF
5%1 MMK0.050 MMK0.033 XPF

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Franc CFP

MMKXPF
10.035
50.18
100.35
200.70
501.76
1003.52
2508.8
50017.61
100035.23

Chuyển đổi Franc CFP thành Kyat Myanma

XPFMMK
128.37
5141.89
10283.78
20567.57
501418.92
1002837.85
2507094.63
50014189.26
100028378.53

Thông tin thêm về MMK hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ