Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.035 XPF |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.035 XPF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.034 XPF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.034 XPF |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.034 XPF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.033 XPF |
MMK | XPF |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.49 |
250 | 8.72 |
500 | 17.45 |
1000 | 34.9 |
XPF | MMK |
1 | 28.65 |
5 | 143.26 |
10 | 286.53 |
20 | 573.06 |
50 | 1432.65 |
100 | 2865.3 |
250 | 7163.26 |
500 | 14326.52 |
1000 | 28653.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc XPF ( Franc CFP ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.