Tỷ giá hối đoái MMK/XPF 0.052531 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.053 XPF |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.052 XPF |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.051 XPF |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.051 XPF |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.050 XPF |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.050 XPF |
MMK | XPF |
1 | 0.053 |
5 | 0.26 |
10 | 0.53 |
20 | 1.05 |
50 | 2.62 |
100 | 5.25 |
250 | 13.13 |
500 | 26.26 |
1000 | 52.53 |
XPF | MMK |
1 | 19.03 |
5 | 95.18 |
10 | 190.36 |
20 | 380.72 |
50 | 951.81 |
100 | 1903.62 |
250 | 4759.07 |
500 | 9518.14 |
1000 | 19036.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.