Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0089 ZAR |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0088 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0087 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0087 ZAR |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0086 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0085 ZAR |
MMK | ZAR |
1 | 0.0089 |
5 | 0.045 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.89 |
250 | 2.23 |
500 | 4.46 |
1000 | 8.92 |
ZAR | MMK |
1 | 112.05 |
5 | 560.27 |
10 | 1120.54 |
20 | 2241.08 |
50 | 5602.71 |
100 | 11205.42 |
250 | 28013.55 |
500 | 56027.1 |
1000 | 112054.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.