Tỷ giá hối đoái MNT/ALL 0.024126 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.024 ALL |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.024 ALL |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.024 ALL |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.023 ALL |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.023 ALL |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.023 ALL |
MNT | ALL |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.41 |
250 | 6.03 |
500 | 12.06 |
1000 | 24.12 |
ALL | MNT |
1 | 41.44 |
5 | 207.24 |
10 | 414.49 |
20 | 828.98 |
50 | 2072.46 |
100 | 4144.92 |
250 | 10362.3 |
500 | 20724.61 |
1000 | 41449.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.