Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.027 ALL |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.027 ALL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.027 ALL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.027 ALL |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.026 ALL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.026 ALL |
MNT | ALL |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.74 |
250 | 6.86 |
500 | 13.73 |
1000 | 27.46 |
ALL | MNT |
1 | 36.41 |
5 | 182.07 |
10 | 364.15 |
20 | 728.3 |
50 | 1820.76 |
100 | 3641.52 |
250 | 9103.8 |
500 | 18207.61 |
1000 | 36415.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc ALL ( Lek Albania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.