Tỷ giá hối đoái MNT/BAM 0.00048807 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00049 BAM |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00048 BAM |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00048 BAM |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00047 BAM |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00047 BAM |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00046 BAM |
MNT | BAM |
1 | 0.00049 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0049 |
20 | 0.0098 |
50 | 0.024 |
100 | 0.049 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.49 |
BAM | MNT |
1 | 2048.89 |
5 | 10244.48 |
10 | 20488.96 |
20 | 40977.92 |
50 | 102444.82 |
100 | 204889.64 |
250 | 512224.11 |
500 | 1024448.22 |
1000 | 2048896.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.