Tỷ giá hối đoái MNT/BAM 0.00051865 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00052 BAM |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00051 BAM |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00051 BAM |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00050 BAM |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00050 BAM |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00049 BAM |
MNT | BAM |
1 | 0.00052 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0052 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.052 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.52 |
BAM | MNT |
1 | 1928.09 |
5 | 9640.47 |
10 | 19280.95 |
20 | 38561.91 |
50 | 96404.79 |
100 | 192809.59 |
250 | 482023.99 |
500 | 964047.98 |
1000 | 1928095.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.