Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00059 BBD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00058 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00058 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00057 BBD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00057 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00056 BBD |
MNT | BBD |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.59 |
BBD | MNT |
1 | 1694.88 |
5 | 8474.44 |
10 | 16948.89 |
20 | 33897.79 |
50 | 84744.49 |
100 | 169488.98 |
250 | 423722.46 |
500 | 847444.93 |
1000 | 1694889.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.