Tỷ giá hối đoái MNT/BMD 0.00028285 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.00028 BMD |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.00028 BMD |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.00028 BMD |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.00027 BMD |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.00027 BMD |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.00027 BMD |
MNT | BMD |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0057 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.071 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
BMD | MNT |
1 | 3535.47 |
5 | 17677.37 |
10 | 35354.75 |
20 | 70709.5 |
50 | 176773.76 |
100 | 353547.53 |
250 | 883868.83 |
500 | 1767737.66 |
1000 | 3535475.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.