Tỷ giá hối đoái MNT/BOB 0.0019801 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0020 BOB |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0020 BOB |
2% | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0019 BOB |
3% | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0019 BOB |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0019 BOB |
5% | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0019 BOB |
MNT | BOB |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0099 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.099 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 0.99 |
1000 | 1.98 |
BOB | MNT |
1 | 505.03 |
5 | 2525.16 |
10 | 5050.32 |
20 | 10100.64 |
50 | 25251.6 |
100 | 50503.21 |
250 | 126258.04 |
500 | 252516.08 |
1000 | 505032.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT (Tugrik Mông Cổ) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.