Tỷ lệ | MNT | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MNT | 0.0 MNT | 0.0018 BRL |
1% | 1 MNT | 0.010 MNT | 0.0018 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MNT | 0.020 MNT | 0.0017 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MNT | 0.030 MNT | 0.0017 BRL |
4% | 1 MNT | 0.040 MNT | 0.0017 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MNT | 0.050 MNT | 0.0017 BRL |
MNT | BRL |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0089 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.089 |
100 | 0.18 |
250 | 0.45 |
500 | 0.89 |
1000 | 1.78 |
BRL | MNT |
1 | 561.05 |
5 | 2805.29 |
10 | 5610.58 |
20 | 11221.17 |
50 | 28052.94 |
100 | 56105.89 |
250 | 140264.74 |
500 | 280529.49 |
1000 | 561058.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MNT ( Tugrik Mông Cổ ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.